Stt
|
Số sim
|
Giá bán
|
Mạng
|
Phân loại Sim
|
Mua ngay
|
---|---|---|---|---|---|
1 |
47.000.000
|
Sim Tứ Quý Giữa
|
Mua sim | ||
2 |
33.000.000
|
Sim Đối
|
Mua sim | ||
3 |
28.500.000
|
Sim Đối
|
Mua sim | ||
4 |
20.000.000
|
Sim Đối
|
Mua sim | ||
5 |
35.000.000
|
Sim Kép
|
Mua sim | ||
6 |
30.000.000
|
Sim Đối
|
Mua sim | ||
7 |
35.000.000
|
Sim Tứ Quý Giữa
|
Mua sim | ||
8 |
33.000.000
|
Sim Kép
|
Mua sim | ||
9 |
28.000.000
|
Sim Tứ Quý Giữa
|
Mua sim | ||
10 |
23.118.000
|
Sim Tứ Quý Giữa
|
Mua sim | ||
11 |
28.000.000
|
Sim Taxi
|
Mua sim | ||
12 |
48.000.000
|
Sim Tứ Quý Giữa
|
Mua sim | ||
13 |
39.000.000
|
Sim Tứ Quý Giữa
|
Mua sim | ||
14 |
35.000.000
|
Sim Đầu Số Cổ
|
Mua sim | ||
15 |
35.000.000
|
Sim Taxi
|
Mua sim | ||
16 |
22.800.000
|
Sim Tứ Quý Giữa
|
Mua sim | ||
17 |
22.500.000
|
Sim Đối
|
Mua sim | ||
18 |
20.082.000
|
Sim Đối
|
Mua sim | ||
19 |
21.177.000
|
Sim Kép
|
Mua sim | ||
20 |
50.000.000
|
Sim Lục Quý Giữa
|
Mua sim | ||
21 |
39.000.000
|
Sim Kép
|
Mua sim | ||
22 |
48.000.000
|
Sim Đối
|
Mua sim | ||
23 |
35.000.000
|
Sim Kép
|
Mua sim | ||
24 |
35.000.000
|
Sim Kép
|
Mua sim | ||
25 |
27.500.000
|
Sim Đối
|
Mua sim | ||
26 |
25.000.000
|
Sim Đối
|
Mua sim | ||
27 |
25.600.000
|
Sim Kép
|
Mua sim | ||
28 |
27.500.000
|
Sim Đối
|
Mua sim | ||
29 |
31.625.000
|
Sim Taxi
|
Mua sim |
Gọi điện đến số sim đó và lắng nghe thông báo:
Chủ TK: ĐOÀN THANH TUNG
Số TK: 1909.19.19.19
Ngân hàng: Techcombank Việt Nam - CN Hoàng Mai - Hà NộiChủ TK: ĐOÀN THANH TUNG
Số TK: 3977.158.158
Ngân hàng: Vietcombank Việt Nam - CN Hoàng Mai - Hà Nội
( trong đó số giấy tờ là số căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân đăng ký sim ).
VIETCOMBANK Số TK: 3977.158.158 ĐOÀN THANH TUNG
Mọi yêu cầu về công nợ đại lý - thanh toán xin liên hệ thông tin trên