Stt
|
Số sim
|
Giá bán
|
Mạng
|
Phân loại Sim
|
Mua ngay
|
---|---|---|---|---|---|
1 |
1.400.000
|
Sim Ngày Tháng Năm Sinh
|
Mua sim | ||
2 |
1.300.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
3 |
1.000.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
4 |
1.500.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
5 |
1.999.000
|
Sim Gánh
|
Mua sim | ||
6 |
1.000.000
|
Sim Gánh
|
Mua sim | ||
7 |
1.000.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
8 |
1.000.000
|
Sim Đầu Số Cổ
|
Mua sim | ||
9 |
1.000.000
|
Sim Đầu Số Cổ
|
Mua sim | ||
10 |
1.500.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
11 |
1.000.000
|
Sim Ngày Tháng Năm Sinh
|
Mua sim | ||
12 |
1.800.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
13 |
1.800.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
14 |
1.200.000
|
Sim Ngày Tháng Năm Sinh
|
Mua sim | ||
15 |
1.200.000
|
Sim Ngày Tháng Năm Sinh
|
Mua sim | ||
16 |
1.200.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
17 |
1.800.000
|
Sim Tứ Quý Giữa
|
Mua sim | ||
18 |
1.800.000
|
Sim Tứ Quý Giữa
|
Mua sim | ||
19 |
1.359.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
20 |
1.300.000
|
Sim Tứ Quý Giữa
|
Mua sim | ||
21 |
1.190.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
22 |
1.059.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
23 |
1.059.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
24 |
1.800.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
25 |
1.800.000
|
Sim Đầu Số Cổ
|
Mua sim | ||
26 |
1.500.000
|
Sim Ngày Tháng Năm Sinh
|
Mua sim | ||
27 |
1.500.000
|
Sim Ngày Tháng Năm Sinh
|
Mua sim | ||
28 |
1.200.000
|
Sim Ngày Tháng Năm Sinh
|
Mua sim | ||
29 |
1.200.000
|
Sim Đầu Số Cổ
|
Mua sim | ||
30 |
1.200.000
|
Sim Đầu Số Cổ
|
Mua sim | ||
31 |
2.000.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
32 |
1.000.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
33 |
1.318.000
|
Sim Ngày Tháng Năm Sinh
|
Mua sim | ||
34 |
1.180.000
|
Sim Ngày Tháng Năm Sinh
|
Mua sim | ||
35 |
1.000.000
|
Sim Ngày Tháng Năm Sinh
|
Mua sim | ||
36 |
1.300.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
37 |
2.000.000
|
Sim Đầu Số Cổ
|
Mua sim | ||
38 |
1.500.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
39 |
1.400.000
|
Sim Tứ Quý Giữa
|
Mua sim | ||
40 |
1.200.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
41 |
2.000.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
42 |
2.000.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
43 |
2.000.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
44 |
2.000.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
45 |
2.000.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
46 |
1.700.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
47 |
1.990.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
48 |
1.260.000
|
Sim Đầu Số Cổ
|
Mua sim | ||
49 |
1.190.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim | ||
50 |
1.190.000
|
Sim dễ nhớ
|
Mua sim |
Gọi điện đến số sim đó và lắng nghe thông báo:
Chủ TK: ĐOÀN THANH TUNG
Số TK: 1909.19.19.19
Ngân hàng: Techcombank Việt Nam - CN Hoàng Mai - Hà NộiChủ TK: ĐOÀN THANH TUNG
Số TK: 3977.158.158
Ngân hàng: Vietcombank Việt Nam - CN Hoàng Mai - Hà Nội
( trong đó số giấy tờ là số căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân đăng ký sim ).
VIETCOMBANK Số TK: 3977.158.158 ĐOÀN THANH TUNG
Mọi yêu cầu về công nợ đại lý - thanh toán xin liên hệ thông tin trên